--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air jacket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thảng hoặc
:
supposing occasionally
+
unequalled
:
không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô songunequalled in heroism anh hùng không ai sánh kịp
+
grammatic
:
thuộc, liên quan tới ngữ phápthe grammatic structure of a sentencecấu trúc ngữ pháp của một câu
+
lòng tốt
:
kindness; kindheart
+
biện pháp
:
Measure, means, methodbiện pháp hành chínhadministrative measuresbiện pháp kỹ thuậttechnical meansdùng biện pháp mềm dẻoto use flexible methods